Có 2 kết quả:
哥伦比亚 gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ • 哥倫比亞 gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
Columbia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Columbia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0