Có 2 kết quả:

哥伦比亚 gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ哥倫比亞 gē lún bǐ yà ㄍㄜ ㄌㄨㄣˊ ㄅㄧˇ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

Columbia

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

Columbia

Bình luận 0